Máy in Canon Đa Chức Năng In Phun Màu G2010
CNg2010
Còn hàng
Máy In Canon
Liên hệ
7281
Gọi ngay 0978 193 602 để được tư vấn miễn phí
Thêm vào giỏ hàng Đặt hàng nhanh- Mô tả sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Video demo
- Download
CANON PIXMA G2010
Máy in Canon Pixma G2010 là dòng máy in phun màu đa chức năng với mực in liên tục công suất in lớn, với tốc độ in A4 lên đến 8 trang ảnh/ phút(trắng đen); 5 trang ảnh/phút(màu).
Bình mực cỡ lớn cho phép in nhiều.
Với bình mực in cho công suất lớn lên tới 7000 trang, người dùng có thể thoải mái in ấn mà không cần lo tới chi phí mực hoặc mực nhanh hết.
Hệ thống bình mực tích hợp.
Hệ thống bình mực tích hợp trong thân máy nhỏ gọn. Người dùng có thể theo dõi lượng mực còn lại trong máy một cách dễ dàng.
Thiết kế bình mực chống tràn.
Bình mực có thiết kế đặc biệt giúp giảm thiểu mực bị tràn ra trong quá trình bơm mực.
Phần mềm PosterArtist Lite.
Lựa chọn hơn 100 khuôn mẫu in tờ rơi và tờ dán quảng cáo dành cho các doanh nghiệp nhỏ.
Màn hình thiết kế mới giúp vận hành dễ dàng.
Màn hình vận hành mới cho phép việc sao chụp và quét nhiều tài liệu dễ dàng hơn.
VẬT TƯ THAY THẾ MÁY IN PHUN MÀU ĐA NĂNG CANON PIXMA G2010.
Mực in Canon GI-790BK Black Ink Bottle (0671C001AA).
-
Mã mực: Canon GI-790BK Black Ink Bottle (0671C001AA).
-
Loại mực: In phun màu đen.
-
Dung lượng: 7,000 trang độ phủ 5%, 135ml.
-
Máy dùng: PIXMA G2000/ G4000/ G1000/ G1010/ G3000/ G2010/ G4010/ G3010.
-
Bảo hành: Chính hãng.
-
Giao hàng: Miễn phí phạm vị TPHCM.
Mực in Canon GI-790C Cyan Ink Bottle (0672C001AA)
-
Mã mực: Canon GI-790C Cyan Ink Bottle (0672C001AA)
-
Loại mực: In phun màu xanh
-
Dung lượng: 6,000 trang độ phủ 5%,
-
Máy dùng: PIXMA G2000/ G4000/ G1000/ G1010/ G3000/ G2010/ G4010/ G3010.
-
Bảo hành: Chính hãng
-
Giao hàng: Miễn phí phạm vị TPHCM.
Mực in Canon GI-790M Magenta Ink Bottle (0673C001AA).
-
Mã mực: Canon GI-790M Magenta Ink Bottle (0673C001AA).
-
Loại mực: In phun màu đỏ.
-
Dung lượng: 6,000 trang độ phủ 5%.
-
Máy dùng: PIXMA G2000/ G4000/ G1000/ G1010/ G3000/ G2010/ G4010/ G3010.
-
Bảo hành: Chính hãng .
-
Giao hàng: Miễn phí phạm vị TPHCM.
Mực in Canon GI-790Y Yellow Ink Bottle (0674C001AA).
-
Mã mực: Canon GI-790Y Yellow Ink Bottle (0674C001AA).
-
Loại mực: In phun màu vàng.
-
Dung lượng: 6,000 trang độ phủ 5%
-
Máy dùng: PIXMA G2000/ G4000/ G1000/ G1010/ G3000/ G2010/ G4010/ G3010.
-
Bảo hành: Chính hãng .
-
Giao hàng: Miễn phí phạm vị TPHCM.
Đầu phun màu đen Canon CA91 (QY6-8003).
-
Mã đầu in: Canon CA91 (QY6-8003).
-
Hãng sản xuất: Canon .
-
Loại đầu in: màu đen .
-
Máy dùng: PIXMA G2000/ G4000/ G1000/ G1010/ G3000/ G2010/ G4010/ G3010 .
-
Bảo hành: Chính hãng .
-
Giao hàng: Miễn phí phạm vi TPHCM.
Đầu phun màu Canon CA92 (QY6-8019).
-
Mã đầu in: Canon CA92 (QY6-8019).
-
Hãng sản xuất: Canon.
-
Loại đầu in: 3 màu, xanh, đỏ vàng.
-
Máy dùng: PIXMA G2000/ G4000/ G1000/ G1010/ G3000/ G2010/ G4010/ G3010 .
-
Bảo hành: Chính hãng .
-
Giao hàng: Miễn phí phạm vi TPHCM.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY IN CANON PIXMA G2010
IN |
|||
Độ phân giải khi in tối đa |
4800 (ngang) x 1200 (dọc) dpi |
||
Đầu phun / Mực |
Tổng số vòi phun |
Tổng cộng 1,472 đầu phun |
|
Bình mực |
GI-790 (Black, Cyan, Magenta, Yellow) |
||
Tốc độ in |
Văn bản: Màu |
ESAT / Một mặt |
Xấp xỉ 5.0ipm |
Văn bản: Đen trắng |
ESAT / Một mặt |
Xấp xỉ 8.8ipm |
|
Văn bản: Màu |
FPOT sẵn sàng / Một mặt |
Xấp xỉ 17 giây |
|
Văn bản: Đen trắng |
FPOT sẵn sàng / Một mặt |
Xấp xỉ 11 giây |
|
Văn bản: Màu |
FPOT nghỉ / Một mặt |
Xấp xỉ 21 giây |
|
Văn bản: Đen trắng |
FPOT nghỉ / Một mặt |
Xấp xỉ 14 giây |
|
Ảnh (4 x 6") |
PP-201 / Không viền |
Xấp xỉ 60 giây |
|
Chiều rộng vùng in |
Có viền: |
Lên tới 203.2mm (8 inch) |
|
Không viền: |
Lên tới 216mm (8.5 inch) |
||
Vùng có thể in |
Không viền |
Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4 / Letter / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10" / Vuông (5 x 5") / Business Card) |
|
Có viền |
Lề trên: 3mm, |
||
Vùng in khuyến nghị |
Lề trên: |
31.2mm |
|
Lề dưới: |
32.5mm |
||
Khổ giấy |
A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", 8x 10", Phong bì (DL, COM10), Vuông (5 x 5"), Business Card, Tự chọn (Rộng 55 - 215.9mm, Dài 89 - 676mm) |
||
Xử lí giấy (Khay sau) |
Giấy thường |
A4, A5, B5, Letter = 100, Legal = 10 |
|
Giấy phân giải cao (HR-101N) |
A4, Letter = 80 |
||
Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-201) |
A4, Letter = 10, 4 x 6" = 20, 5 x 7", 8 x 10" = 10, Vuông (5 x 5") = 20 |
||
Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201) |
A4, Letter = 10, 4 x 6" = 20, 5 x 7", 8 x 10" = 10 |
||
Giấy ảnh Matte Photo Paper (MP-101) |
A4, Letter = 10, 4 x 6" = 20 |
||
Phong bì |
European DL / US Com. #10 = 10 |
||
Giấy ảnh Paper "Everyday Use" (GP-508) |
A4 = 10, 4 x 6" = 20 |
||
Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-208) |
A4, 4 x 6" = 10 |
||
Giấy ảnh dính |
PS-108, PS-308R, PS-208, PS-808 = 1 |
||
Định lượng giấy |
Khay sau |
Giấy thường: 64 - 105g/m2, Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : xấp xỉ 275g/m2 Giấy Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) |
|
Cảm biến đầu mực |
Đếm điểm |
||
Căn lề đầu in |
Thủ công |
||
QUÉT |
|
||
Loại máy quét |
Mặt kính phẳng |
||
Phương thức quét |
CIS (Cảm biến Tiếp xúc Hình ảnh) |
||
Độ phân giải quang học*5 |
600 x 1200dpi |
||
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) |
Đen trắng: |
16 / 8-bit |
|
Màu: |
48 / 24-bit (Mỗi RGB 16 / 8-bit) |
||
Tốc độ quét dòng |
Đen trắng: |
1.5ms/dòng (300dpi) |
|
Màu: |
3.5ms/dòng (300dpi) |
||
Tốc độ quét |
Reflective: |
Xấp xỉ 19 giây |
|
Kích thước văn bản tối đa |
Phẳng: |
A4 / Letter (216 x 297mm) |
|
Sao chép |
|
||
Kích thước văn bản tối đa |
A4 / Letter (216 x 297mm) |
||
Loại giấy tương thích |
Kích cỡ: |
A4 / Letter |
|
Loại: |
Giấy thường |
||
Chất lượng ảnh |
Giấy thường: Nhanh, Tiêu chuẩn |
||
Tốc độ sao chép |
Văn bản: Màu |
Xấp xỉ 32 giây |
|
Văn bản: Màu |
Xấp xỉ 1.7ipm |
||
Sao chép nhiều bản |
Đen trắng / Màu: |
1 - 20 trang |
|
Yêu cầu hệ thống |
Windows: |
Windows 10, Windows 8.1, Windows 7 SP1 |
|
Macintosh: |
Mac OS không hỗ trợ |
||
Thông số chung |
|
||
Bảng điều khiển |
Hiển thị |
LCD (1.2 inch đơn sắc) |
|
Giao diện |
USB 2.0 Hi-Speed |
||
Khay giấy ra |
A4, Letter = 50, Legal = 10 |
||
Môi trường vận hành*9 |
Nhiệt độ: |
5 - 35°C |
|
Độ ẩm: |
10 - 90% RH (không ngưng tụ) |
||
Môi trường khuyến nghị |
Nhiệt độ: |
15 - 30°C |
|
Độ ẩm: |
10 - 80% RH (không ngưng tụ) |
||
Môi trường bảo quản |
Nhiệt độ: |
0 - 40°C |
|
Độ ẩm: |
5 - 95% RH (không ngưng tụ) |
||
Chế độ im lặng |
Có |
||
Tiếng ồn vật lý (in trên PC)*11 |
Giấy trắng thường (A4, B/W) |
Xấp xỉ 53.5dB(A) |
|
Điện năng |
AC 100 - 240V; 50 / 60Hz |
||
Tiêu thụ điện |
Kết nối với PC |
USB |
|
Tắt: |
Xấp xỉ 0.2W |
||
Chờ (Đèn scan tắt): |
Xấp xỉ 0.6W |
||
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn scan tắt) |
Xấp xỉ 0.6W |
||
Sao chép: G2010 |
Xấp xỉ 9W |
||
Lượng tiêu thụ điện cơ bản (TEC) |
0.1kWh |
||
Môi trường |
Điều tiết: |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
|
Nhãn sinh thái: |
Energy Star |
||
Kích cỡ (W x D x H) |
Thông số nhà máy |
Xấp xỉ 445 x 330 x 135mm |
|
Khay nhả giấy / ADF kéo ra |
Xấp xỉ 445 x 533 x 260mm |
||
Trọng lượng |
Xấp xỉ 6.3kg |