Máy in Canon LBP 6030w cũ in wifi
CN6030cu
Hết hàng
Máy In Canon Cũ
2.000.000đ
539
Gọi ngay 0978 193 602 để được tư vấn miễn phí
Thêm vào giỏ hàng Đặt hàng nhanh- Mô tả sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Video demo
- Download
Tổng quan về máy in Canon LBP 6030w
Máy in Canon 6030w là một trong những dòng máy in đơn năng của hãng Canon. Với thiết kế nhỏ gọn và hiệu suất in ấn tốc độ cao, máy in này phù hợp cho các văn phòng, doanh nghiệp nhỏ và các gia đình sử dụng. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của máy in Canon 6030w.
- In tốc độ nhanh 18 trang / phút khổ A4, 19 trang / phút khổ Letter
- Khổ giấy hỗ trợ: A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL, Khổ chọn thê.m: Chiều rộng 76,2 đến 215,9mm x Chiều dài 188 đến 355,6mm
- Định lượng giấy: 60 đến 163g/m2.
- Loại giấy: Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư.
- Kết nối: Qua wifi, cổng usb.
- Trình trạng máy in Canon 6030w: Máy còn mới 90%.
Thông tin bảo hành máy in canon 6030w
- Máy in Canon 6030w được bảo hành hàng 06 tháng.
- Giao hàng và cài đặt hướng dẫn sử dụng tận nơi miễn phí phạm vi TP.HCM.
- Có phiếu bảo hành của cty Nam Anh.
- Hỗ trợ cài đặt trình điều khiển qua utraview miễn phí.
Liên hệ đặt hàng máy in Canon 6030w tại:
Công Ty TNHH TM DV Công Nghệ Kỹ Thuật Nam Anh
Hotline tư vấn bán hàng: 0973 127 903
Số điện thoại bàn: (028) 6681 2885
Website: https://mucinnamanh.com
Zalo: (+84) 973 127 903.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CANON LBP 6030W
In |
|
||
Phương pháp in |
In laser đen trắng |
||
Tốc độ in |
Khổ A4: |
18 trang/phút |
|
Khổ Letter: |
19 trang/phút |
||
Độ phân giải in |
600 x 600dpi |
||
Chất lượng in ảnh nhờ Công nghệ lọc ảnh chất lượng |
2400 (tương đương) × 600dpi |
||
Thời gian khởi động |
10 giây hoặc ít hơn |
||
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
Xấp xỉ 7,8 giây |
||
Thời gian khôi phục |
Xấp xỉ 1 giây |
||
Ngôn ngữ in |
UFR II LT |
||
Xử lí giấy |
|
||
Khay nạp giấy (chuẩn) |
150 tờ (định lượng 80g/m2) |
||
Khay đỡ bản in |
100 tờ (giấy ra úp mặt xuống) |
||
Khổ giấy |
A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL |
||
Định lượng giấy |
60 đến 163g/m2 |
||
Loại giấy |
Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư |
||
Kết nối giao tiếp và phần mềm |
|
||
Kết nối USB |
USB 2.0 tốc độ cao |
||
Kết nối mạng |
Wi-Fi 802.11b/g/n (WPS Easy Set Up) |
||
Kết nối giao tiếp mạng |
In: |
LPD, RAW, WSD-Print |
|
Quản lí: |
SNMPv1, SNMPv3, SLP |
||
An ninh mạng |
WEP, WPA-PSK(TKIP/AES-CCMP), WPA2-PSK(TKIP/AES-CCMP) |
||
In từ thiết bị di động |
Ứng dụng in Canon Mobile Printing |
||
Hệ điều hành tương thích |
Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows XP (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), |
||
Thông số kĩ thuật chung |
|
||
Màn hình điều khiển |
3 màn hình LED, 3 phím nhấn tác vụ |
||
Dung lượng bộ nhớ |
32MB |
||
Kích thước (W x D x H) |
364 x 249 x 199mm |
||
Trọng lượng |
Xấp xỉ 5,0kg (không bao gồm ống mực) |
||
Mức ồn |
Khi đang vận hành: |
Công suất âm: |
6,53B hoặc thấp hơn |
Mức nén âm: |
49,3dB |
||
Khi ở chế độ chờ: |
Công suất âm: |
Không nghe thấy*5 |
|
Nén âm: |
Không nghe thấy*5 |
||
Mức tiêu thụ điện tối đa |
840W hoặc thấp hơn |
||
Mức tiêu thụ điện trung bình |
Khi đang vận hành: |
Xấp xỉ 320W |
|
Khi ở chế độ chờ: |
Xấp xỉ 1,8W (kết nối USB) |
||
Khi tắt máy: |
Xấp xỉ 0,8 W (kết nối USB) |
||
Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng |
0,48kWh/tuần |
||
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
10~30°C |
|
Độ ẩm: |
20% đến 80% RH (không ngưng tụ) |
||
Nguồn điện chuẩn |
220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) |
||
Cartridge mực |
Cartridge mực 325: |
1.600 trang |
|
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng |
Lên tới 5.000 trang |
||
Công suất khuyến nghị/tháng |
200 - 800 trang |