MÁY IN CANON LBP 6030 CŨ GIÁ TỐT
Còn hàng
Máy In Canon Cũ
1.850.000đ
1099
Gọi ngay 0978 193 602 để được tư vấn miễn phí
Thêm vào giỏ hàng Đặt hàng nhanh- Mô tả sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Video demo
- Download
Thông tin về máy in Canon 6030 cũ giá rẻ tại Nam Anh.
Dòng máy in Canon LBP 6030 là một sản phẩm đáng chú ý trong lĩnh vực in ấn hiện nay. Dưới đây là một số điểm nổi bật của dòng máy in này:
Thiết kế nhỏ gọn: Canon LBP 6030 được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, giúp tiết kiệm không gian làm việc và dễ dàng di chuyển.
Chất lượng in ấn: Máy in Canon LBP 6030 sử dụng công nghệ in Laser, cho chất lượng in cao và rõ nét. Đây là lựa chọn lý tưởng cho việc in các tài liệu văn phòng, báo cáo hay hình ảnh.
Hộp mực máy in Canon LBP 6030 sử dụng mực in 85a là loại mực in phổ biến trên thị trường, việc nạp mực cho hộp mực Canon LBP 6030 rất đơn giản và dễ dàng
Tốc độ in nhanh: Với tốc độ in lên đến 18 trang/phút, Canon LBP 6030 giúp tăng hiệu suất làm việc và tiết kiệm thời gian.
Độ bền cao: Canon LBP 6030 được biết đến với độ bền cao và khả năng hoạt động ổn định, giúp người dùng yên tâm về chất lượng sản phẩm.
Ưu điểm máy in Canon 6030
- Máy in Canon 6030 nạp mực được khi hết mực
- Giá thành thấp hơn máy có cùng chức năng.
- Linh kiện thông dụng dễ dàng thay thế.
- Độ bền cao, dễ sử dụng.
Nhược điểm máy in Canon 6030
- Không có chức năng in 2 mặt tự động.
- Không có chức năng in Wifi, mạng Lan.
Thông tin bảo hành máy in Canon 6030.
Máy in Canon 6030 được bảo hành hàng 01 tháng.
Giao hàng và cài đặt hướng dẫn sử dụng tận nơi miễn phí phạm vi TP.HCM.
Có phiếu bảo hành của cty Nam Anh.
Hỗ trợ cài đặt trình điều khiển qua utraview miễn phí.
Liên hệ đặt hàng máy in Canon 6030 tại:
Công Ty TNHH TM DV Công Nghệ Kỹ Thuật Nam Anh
Hotline tư vấn bán hàng: 0973 127 903
Số điện thoại bàn: (028) 6681 2885.
Website: https://mucinnamanh.com
Zalo: (+84) 973 127 903.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT MÁY IN CANON LBP 6030
Phương pháp in | In laser đen trắng | ||
Tốc độ in | Khổ A4: | 18 trang/phút Up to 18 ppm | |
Khổ Letter: | 19 trang/phút | ||
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | ||
Chất lượng in ảnh nhờ Công nghệ lọc ảnh chất lượng | 2400 (tương đương) × 600dpi | ||
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) |
10 giây hoặc ít hơn | ||
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | Xấp xỉ 7,8 giây | ||
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ tắt máy) |
Xấp xỉ 1 giây | ||
Ngôn ngữ in | UFR II LT | ||
Xử lí giấy | |||
Khay nạp giấy (chuẩn) | 150 tờ (định lượng 80g/m2) | ||
Khay đỡ bản in | 100 tờ (giấy ra úp mặt xuống) (định lượng 80g/m2) |
||
Khổ giấy | A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL Khổ chọn thêm: Chiều rộng 76,2 đến 215,9mm x Chiều dài 188 đến 355,6mm |
||
Định lượng giấy | 60 đến 163g/m2 | ||
Loại giấy | Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư. | ||
Kết nối giao tiếp và phần mềm | |||
Kết nối USB | USB 2.0 tốc độ cao | ||
Hệ điều hành tương thích*2 | Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows XP (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), Mac OS 10.6.x~10.9 *3, Linux*3, Citrix |
||
Thông số kĩ thuật chung | |||
Màn hình điều khiển | 2 màn hình LED, 2 phím nhấn thao tác vụ | ||
Dung lượng bộ nhớ | 32MB | ||
Kích thước (W x D x H) | 364 x 249 x 199mm | ||
Trọng lượng | Xấp xỉ 5,0kg (không bao gồm ống mực) | ||
Mức ồn*4 | Khi đang vận hành: | Công suất âm: | 6,53B hoặc thấp hơn |
Mức nén âm: | 49,3dB | ||
Khi ở chế độ chờ: | Công suất âm: | Không nghe thấy*5 | |
Mức nén âm: | Không nghe thấy*5 | ||
Mức tiêu thụ điện tối đa | 840W hoặc thấp hơn | ||
Mức tiêu thụ điện trung bình | Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 320W | |
Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 1,8W | ||
Khi tắt máy: | Xấp xỉ 0,8W | ||
Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng | 0,48kWh/tuần | ||
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10~30°C | |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không ngưng tụ) | ||
Nguồn điện chuẩn | 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | ||
Cartridge mực*6 | Cartridge mực 325: | 1.600 trang (Cartridge mực đi kèm: 700 trang) |
|
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*7 | Lên tới 5.000 trang | ||
Công suất khuyến nghị/tháng | 200 - 800 trang |